Cường độ sáng : 3.300 ANSI Lumens
– Độ phân giải thực: 1024 x 768 Pixels (XGA)
– Độ tương phản: 20000:1
– Zoom quang : Manual Zoom 1.2X, f = 19-23 mm
– Kích thước hiển thị: 30″ – 300″
– Tỷ lệ thực 4:3 tương thích với 16: 9 / 16:10 / 14: 9
– Chỉnh vuông hình: V: +/- 30º
– Bóng đèn: 230W
– Tuổi thọ bóng đèn: 12500 hours
– Độ phân giải tương thích máy tính :
VGA, SVGA,XGA,WXGA,WXGA+, SXGA,SXGA+*3,WSXGA+*4,UXGA, Full HD,Mac16”
– Độ phân giải tương thích Video:
NTSC, NTSC4.43, PAL, SECAM, PAL-M, PAL-N, PAL(60Hz), 480i@60, 480p@60, 576i@50, 576p@50, 720p@50/60, 1080i@50/60, 1080p@50/60
– Loa: 1W
– Tần số quyét ngang 15 – 106 kHz,
Tần số quét dọc 50 – 120 Hz
– Cổng tín hiệu :
HDMI x 1 (HDCP compliant)
Computer Input 1 :15-pin mini D-sub x 1 (shared with analog component video input)
Computer Input 2 :15-pin mini D-sub x 1 (shared with analog component video input and monitor out)
Computer Monitor Output :15-pin mini D-sub x 1 (shared with computer in 2 and analog component video input 2)
Video Input :Composite Video RCA jack x 1,
Component Video 15-pin mini D-sub x 2 (shared with computer in 1, in 2/monitor out)
Audio Input: RCA jack (L/R) x 1
Audio Output : 3.5mm stereo mini jack x 1
Control Terminals: 9-pin D-sub x 1 (RS-232 control)
– Kích thước: 349 x 88 x 264mm (Rộng x Cao x Sâu)
– Nguồn điện AC100-120V / AC220-240V, 50 / 60Hz
– Công suất tiêu thụ 290W / 280W
– Nhiệt độ hoạt động 32 ° F – 95 ° F (0 ° C – 35 ° C)
– Trọng lượng: 3.4kg (thân máy mỏng, gọn nhẹ)