Máy chiếu Sony VPl-FHZ700L
Thông số kỹ thuật máy chiếu Sony VPI-FHZ700L
Hệ thống hiển thị | 3 LCD |
---|---|
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng | 0.95” (24.1 mm) x 3 |
Số pixel | 6,912,000 (1920 x 1200 x 3) pixels |
Zoom ống kính | Thủ công/ Tự động (Phụ thuộc vào ống kính) |
Lấy nét ống kính | Thủ công/ tự động (Phụ thuộc vào ống kính) |
Tỉ lệ phóng hình | Thủ công/tự động (Phụ thuộc vào ống kính) |
Nguồn sáng | Laser diode |
Kích thước màn hình chiếu | 40” đến 600” (1.02 m đến 15.24 m)(đo theo đường chéo) |
Độ sáng màu | Cao 7000 lm / Tiêu chuẩn 5600 lm |
Tỉ lệ tương phản | 8000:1 |
Tần số quét ngang | 14 kHz đến 93 kHz |
Tần số quét dọc | 47 Hz đến 93 Hz |
Độ phân giải tín hiệu số vào | Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 dots |
Độ phân giải tín hiệu video vào | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/60p, 1080/50p,1080/24p |
Hiệu chỉnh hình thang | Tối đa, dọc: +/- 30 độ Ngangl: Tối đa +/- 30 độ |
Ngôn ngữ hỗ trợ | 24 ngôn ngữ (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Indonesian, Finnish, Hungarian, Greek) with Sony Sales Co Customizable |
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V | 476 W / 387 W /– |
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V | –/ 8.4 W /0.5 W |
Tản nhiệt (AC 220V -240V) | 1624 BTU |
Kích thước máy (RxCxS) | W 530 x H 204 x D 545 mm (W 20 7/8 x H 8 1/32 x D 21 15/32 in) (không tính lồi lõm) |
Khối lượng | 22 kg / 47 lb |
Ngõ vào / Ngõ ra / Tín hiệu điều khiển
Ngõ vào | INPUT A: RGB / Y PB PR input connector: 5BNC (female) INPUT B: RGB input connector: Mini D-sub 15-pin (female) INPUT C: DVI-D input connector: DVI-D 24-pin (Single link), supported HDCP INPUT D: HDMI input connector: Digital RGB/Y PB PR INPUT E: Optional adaptor slot (For Digital Interface Adaptor BKM-PJ10)*2S-VIDEO IN: S-video input connector: Mini DIN 4-pin VIDEO IN: Video input connector: BNC |
---|---|
Ngõ ra | OUTPUT: Monitor output connector*3 : Mini D-sub 15-pin (female) |
Tín hiệu điều khiển | RS-232C connector: D-sub 9-pin (male) LAN connector: RJ45, 10BASE-T/100BASE-TX Control S input connector: Stereo mini jack, Plug in power DC 5 V Control S output connector: Stereo mini jack |